chot-1-2025-2130.png
KẾT QUẢ KỲ QUAY #01394 - NGÀY 17/08/2025
15
24
26
29
31
42
31,3
chot-2-1-2025-7734.png
KẾT QUẢ KỲ QUAY #01230 - NGÀY 16/08/2025
14
23
32
36
47
48
05
67,2 3,5
TIN TỨC
ADS Đại Phát

Kết quả xổ số Quảng Trị ngày 06-04-2023

Còn nữa đến xổ số Miền Trung

Trực tiếp KQXS Quảng Trị ngày 06-04-2023 lúc 17:10 Các ngày trong tuần

Xem KQXS Quảng Trị

  • Gọi ngay : 0918031102
  • vesohung.com
  • Đổi Số Trúng - Nhanh Gọn - Bảo mật
  • 彩票雄 - Đại lý vé số Hùng
06/04
2023
XSQT
Giải 8
34
Giải 7
436
Giải 6
4025
1335
0639
Giải 5
6192
Giải 4
67800
76853
04779
65555
62906
29037
93037
Giải 3
42141
03702
Giải 2
91940
Giải 1
14434
Đặc Biệt
208447
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị

Loto hàng chục "Quảng Trị" Ngày 06-04-2023

Quảng Trị
0 000602
1
2 25
3 343635393737
4 414047
5 5355
6
7 79
8
9 92

Loto hàng đơn vị "Quảng Trị" Ngày 06-04-2023

Giải 7 Lô: Bình thường 2 Số 3 Số
Quảng Trị - 06-04-2023
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
7800
1940
2141
6192
3702
6853
34
4434
4025
1335
5555
436
2906
9037
3037
8447
0639
4779

Các thống kê cơ bản xổ số Quảng Trị (lô) đến KQXS Ngày 14-08-2025

Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

56  ( 166 ngày )
30  ( 152 ngày )
63  ( 138 ngày )
61  ( 131 ngày )
87  ( 117 ngày )
21  ( 103 ngày )
80  ( 103 ngày )
81  ( 96 ngày )
12  ( 96 ngày )
44  ( 89 ngày )
84  ( 89 ngày )
31  ( 89 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp :

11 ( 4 Ngày ) ( 4 lần )
70 ( 3 Ngày ) ( 5 lần )
48 ( 3 Ngày ) ( 5 lần )
73 ( 3 Ngày ) ( 5 lần )
35 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
86 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
79 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
34 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
17 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
14 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
39 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
91 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
59 ( 1 Ngày ) ( 4 lần )
75 ( 1 Ngày ) ( 2 lần )
58 ( 1 Ngày ) ( 2 lần )
00 ( 1 Ngày ) ( 2 lần )
08 ( 1 Ngày ) ( 2 lần )
49 ( 1 Ngày ) ( 2 lần )
07 ( 1 Ngày ) ( 2 lần )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
12 Lần 0
0 13 Lần 0
15 Lần 0
1 11 Lần 0
8 Lần 0
2 11 Lần 0
15 Lần 0
3 14 Lần 0
14 Lần 0
4 11 Lần 0
14 Lần 0
5 13 Lần 0
10 Lần 0
6 13 Lần 0
18 Lần 0
7 9 Lần 0
9 Lần 0
8 15 Lần 0
11 Lần 0
9 16 Lần 0